Kết quả xổ số kiến thiết 05/08/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 05/08/2025
Kết quả xổ số Miền Nam - 11/03/2016
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
11/03/2016 | 37VL11 | 03KS11 | 25TV11 |
100n | 92 | 63 | 20 |
200n | 638 | 700 | 930 |
400n | 268769215099 | 409675582159 | 830318312342 |
1.tr | 6684 | 5349 | 8556 |
3.tr | 73557066955483679364256964416559637 | 06351765743849597867295475873714234 | 54896885922495075366433287259237544 |
10.tr | 7443146015 | 4044203899 | 7750131026 |
20.tr | 16043 | 11528 | 70589 |
30.tr | 21893 | 78703 | 57943 |
Giải Đặc Biệt | 183766 | 151671 | 693909 |
Vĩnh Long
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
|
2,3 |
1 |
5 |
9 |
2 |
1 |
4,9 |
3 |
8,6,7,1 |
8,6 |
4 |
3 |
9,6,1 |
5 |
7 |
3,9,6 |
6 |
4,5,6 |
8,5,3 |
7 |
|
3 |
8 |
7,4 |
9 |
9 |
2,9,5,6,3 |
Bình Dương
Chục |
Số |
Đơn vị |
0 |
0 |
0,3 |
5,7 |
1 |
|
4 |
2 |
8 |
6,0 |
3 |
7,4 |
7,3 |
4 |
9,7,2 |
9 |
5 |
8,9,1 |
9 |
6 |
3,7 |
6,4,3 |
7 |
4,1 |
5,2 |
8 |
|
5,4,9 |
9 |
6,5,9 |
Trà Vinh
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,3,5 |
0 |
3,1,9 |
3,0 |
1 |
|
4,9,9 |
2 |
0,8,6 |
0,4 |
3 |
0,1 |
4 |
4 |
2,4,3 |
|
5 |
6,0 |
5,9,6,2 |
6 |
6 |
|
7 |
|
2 |
8 |
9 |
8,0 |
9 |
6,2,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Miền Trung - 11/03/2016
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
11/03/2016 | | |
Giải Tám | | |
Giải Bảy | | |
Giải Sáu | | |
Giải Năm | | |
Giải Tư | | |
Giải Ba | | |
Giải Nhì | | |
Giải Nhất | | |
Giải Đặc Biệt | | |
Gia Lai
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
|
|
1 |
|
|
2 |
|
|
3 |
|
|
4 |
|
|
5 |
|
|
6 |
|
|
7 |
|
|
8 |
|
|
9 |
|
Ninh Thuận
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
|
|
1 |
|
|
2 |
|
|
3 |
|
|
4 |
|
|
5 |
|
|
6 |
|
|
7 |
|
|
8 |
|
|
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Miền Bắc - 11/03/2016
Thứ sáu | Hải Phòng |
11/03/2016 | 3BJ-14BJ-11BJ |
Giải Đặc Biệt | 26510 |
Giải Nhất | 76720 |
Giải Nhì | 1629501115 |
Giải Ba | 932683525074857444135679176994 |
Giải Tư | 3573061170559391 |
Giải Năm | 260751264028145821986177 |
Giải Sáu | 313206433 |
Giải Bảy | 57902035 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,2,5,2,1 |
0 |
6,7 |
1,9,9 |
1 |
3,1,3,5,0 |
|
2 |
0,6,8,0 |
1,3,7,1 |
3 |
5,3 |
9 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,5,9,1 |
5 |
7,8,5,0,7 |
0,2 |
6 |
8 |
5,0,7,5 |
7 |
7,3 |
2,5,9,6 |
8 |
|
|
9 |
0,8,1,1,4,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số